Có 3 kết quả:
手跡 shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ • 手迹 shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ • 首季 shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ
shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ [shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sb's original handwriting or painting
shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ [shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sb's original handwriting or painting
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first season
(2) first quarter
(2) first quarter