Có 3 kết quả:

手跡 shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ手迹 shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ首季 shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

sb's original handwriting or painting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sb's original handwriting or painting

Bình luận 0

shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first season
(2) first quarter

Bình luận 0